Có 2 kết quả:
炼丹术 liàn dān shù ㄌㄧㄢˋ ㄉㄢ ㄕㄨˋ • 煉丹術 liàn dān shù ㄌㄧㄢˋ ㄉㄢ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maker of immortality pill
(2) concocting magic pills
(2) concocting magic pills
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) maker of immortality pill
(2) concocting magic pills
(2) concocting magic pills
Bình luận 0